Trang chủVREX • NASDAQ
add
Varex Imaging Corp
13,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,38 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 $
Mức chênh lệch một ngày
13,12 $ - 13,48 $
Phạm vi một năm
10,19 $ - 20,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
551,67 Tr USD
Số lượng trung bình
545,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,70 Tr | -9,54% |
Chi phí hoạt động | 56,20 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -256,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,31 | -273,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -57,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,50 Tr | -47,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.096,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,50 Tr | 3,40% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -2,61% |
Tổng nợ | 667,80 Tr | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -256,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 Tr | -45,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 4,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 N | -42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,60 Tr | -63,05% |
Dòng tiền tự do | 17,46 Tr | -60,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.300