Trang chủVRUS • OTCMKTS
add
Verus International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,06 USD
Số lượng trung bình
407,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,59 N | -43,86% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -86,87% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 61,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 N | 31,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 89,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,02 N | 973,53% |
Tổng tài sản | 920,19 N | -86,11% |
Tổng nợ | 4,19 Tr | -19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 61,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,05 N | 65,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 916,92 N | -61,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,87 N | 119,03% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | 375,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13