Trang chủVRX • ASX
add
Vrx Silica Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 N | -66,31% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -14,84% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,25 N | -156,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -970,24 N | -33,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | 46,23% |
Tổng tài sản | 19,17 Tr | 3,31% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -781,01 N | -31,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,47 N | 81,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 5.786,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,45 N | 104,11% |
Dòng tiền tự do | -642,03 N | 16,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web