Trang chủVSL • ASX
add
Vulcan Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 $
Mức chênh lệch một ngày
6,86 $ - 7,18 $
Phạm vi một năm
6,24 $ - 8,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
904,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,96 N
Tỷ số P/E
24,92
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,16 Tr | -17,56% |
Chi phí hoạt động | 67,69 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | -58,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -49,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,59 Tr | -44,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,11 Tr | 18,67% |
Tổng tài sản | 906,43 Tr | -9,74% |
Tổng nợ | 734,38 Tr | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | -58,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,68 Tr | -51,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 62,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,62 Tr | 58,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,05 Tr | -13,26% |
Dòng tiền tự do | 14,12 Tr | -44,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.326