Trang chủWAG • ASX
add
Australian Wealth Advisors Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | 31,21% |
Chi phí hoạt động | 396,19 N | 284,15% |
Thu nhập ròng | -86,79 N | -163,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | -148,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,28 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -94,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | 221,41% |
Tổng tài sản | 13,30 Tr | 358,67% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 468,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,79 N | -163,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,43 N | -55,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,09 N | -1.495,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | 6.747,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 1.660,53% |
Dòng tiền tự do | 175,52 N | 40,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web