Trang chủWAH • ETR
add
Wolftank Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 €
Phạm vi một năm
7,40 € - 13,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,72 Tr | 106,22% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 51,14% |
Thu nhập ròng | -873,73 N | -9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 47,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 189,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 420,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 Tr | 48,61% |
Tổng tài sản | 115,61 Tr | 93,39% |
Tổng nợ | 90,08 Tr | 121,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -873,73 N | -9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
428