Trang chủWATR • CVE
add
Current Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
229,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,87 N | -49,54% |
Chi phí hoạt động | 238,28 N | 40,07% |
Thu nhập ròng | -316,40 N | -256,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,43 | -409,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -297,77 N | -222,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,21 N | -70,89% |
Tổng tài sản | 1,61 Tr | 14,77% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,40 N | -256,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,41 N | -167,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,16 N | -27,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,57 N | -221,31% |
Dòng tiền tự do | 8,24 N | -90,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web