Trang chủWAV.H • CVE
add
Pepcap Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,17 N CAD
Số lượng trung bình
34,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,50 N | -83,62% |
Thu nhập ròng | -10,89 N | 74,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,00 | -69,18% |
Tổng tài sản | 755,00 | -93,01% |
Tổng nợ | 986,11 N | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -985,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -663,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,89 N | 74,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 N | -43,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,92 N | 888,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 | -16,67% |
Dòng tiền tự do | -34,57 N | -407,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web