Trang chủWAVE • CVE
add
Waverley Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
810,00 N CAD
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 N | -76,67% |
Chi phí hoạt động | 243,47 N | -20,43% |
Thu nhập ròng | -272,91 N | 11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 N | -277,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,81 N | -13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,30 N | 658,16% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | -12,88% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 105,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,91 N | 11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,72 N | 117,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -611,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,07 N | 197,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,14 N | 1.230,70% |
Dòng tiền tự do | 122,08 N | 170,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web