Trang chủWAVSW • NASDAQ
add
Western Acq Ventures
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,24 Tr USD
Số lượng trung bình
24,87 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 375,00 N | 51,85% |
Thu nhập ròng | -375,00 N | -47,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | -20,38% |
Tổng nợ | 6,66 Tr | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,00 N | -47,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,77 N | 41,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,96 N | -103,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,00 N | 106,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,27 N | -31,24% |
Dòng tiền tự do | -96,42 N | -345,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web