Trang chủWBGD • CNSX
add
Waraba Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
812,02 N CAD
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 223,34 N | -11,08% |
Thu nhập ròng | -264,78 N | -0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,54 N | 9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,30 N | -49,45% |
Tổng tài sản | 274,18 N | -48,15% |
Tổng nợ | 492,90 N | 48,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -218,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 794,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,78 N | -0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,89 N | -21,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,89 N | -21,41% |
Dòng tiền tự do | -100,58 N | -48,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web