Trang chủWBO • JSE
add
Wilson Bayly Holmes - Ovcon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.536,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
20.409,00 ZAC - 21.256,00 ZAC
Phạm vi một năm
12.700,00 ZAC - 24.560,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T ZAR
Số lượng trung bình
88,02 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 349,38 Tr | 35,51% |
Thu nhập ròng | 245,38 Tr | 9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 2,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,90 Tr | 11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | -0,67% |
Tổng tài sản | 15,36 T | 4,88% |
Tổng nợ | 10,68 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,38 Tr | 9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,49 Tr | -49,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,94 Tr | -18,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,33 Tr | -2,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,17 Tr | -139,04% |
Dòng tiền tự do | 265,21 Tr | -13,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
9.515