Trang chủWBTN • NASDAQ
add
Webtoon Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 $
Mức chênh lệch một ngày
12,27 $ - 12,81 $
Phạm vi một năm
10,05 $ - 25,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
317,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,92 Tr | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 99,47 Tr | 26,15% |
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | 276,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 261,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 Tr | -21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,13 T | — |
Tổng nợ | 415,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | 276,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | -91,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | 79,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,62 Tr | 651,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,21 Tr | -46,62% |
Dòng tiền tự do | -6,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.854