Trang chủWCE • CVE
add
WesCan Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,91 N | 35,62% |
Chi phí hoạt động | 362,75 N | 1,90% |
Thu nhập ròng | -135,45 N | -3.771,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,76 | -2.783,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,77 N | -77,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,89 N | -57,20% |
Tổng tài sản | 5,97 Tr | -9,17% |
Tổng nợ | 4,35 Tr | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,45 N | -3.771,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,41 N | -222,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,01 N | -705,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,20 N | 173,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,22 N | 63,67% |
Dòng tiền tự do | -205,03 N | 32,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web