Trang chủWCM.A • TSE
add
Wilmington Capital Management Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Phạm vi một năm
2,27 $ - 6,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
29,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,00 N | -58,18% |
Chi phí hoạt động | 447,00 N | -1,32% |
Thu nhập ròng | 57,00 N | -97,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | -94,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,00 N | -86,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,85 Tr | 14,31% |
Tổng tài sản | 38,89 Tr | -46,40% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 N | -97,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,00 N | -1.710,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,20 Tr | 1.576,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,23 Tr | 1.569,05% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | -39,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3