Trang chủWEL • NSE
add
Wonder Electricals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
163,00 ₹ - 176,60 ₹
Phạm vi một năm
30,30 ₹ - 176,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,18 T INR
Số lượng trung bình
539,02 N
Tỷ số P/E
196,59
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 107,08% |
Chi phí hoạt động | 124,45 Tr | 96,46% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 607,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 343,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,67 Tr | 280,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 152,52% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 59,94% |
Tổng nợ | 1,85 T | 65,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | 607,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
186