Trang chủWELLCHIP • KLSE
add
Well Chip Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,12 RM - 1,15 RM
Phạm vi một năm
1,06 RM - 1,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
678,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
634,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,70 Tr | -4,80% |
Chi phí hoạt động | 11,96 Tr | 64,46% |
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | -8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,81 Tr | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,79 Tr | 633,66% |
Tổng tài sản | 653,33 Tr | 31,77% |
Tổng nợ | 247,22 Tr | -15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | -8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,80 Tr | -162,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,00 N | 45,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,22 Tr | 875,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,97 Tr | 4.886,35% |
Dòng tiền tự do | -31,73 Tr | 10,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web