Trang chủWELPP • OTCMKTS
add
Wisconsin Electric Power Company Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
65,10 $
Phạm vi một năm
62,00 $ - 68,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T USD
Số lượng trung bình
252,00
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 162,50 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 169,70 Tr | 3,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,72 | 5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,80 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,40 Tr | 3.798,46% |
Tổng tài sản | 16,85 T | 8,77% |
Tổng nợ | 11,55 T | 11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,70 Tr | 3,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,30 Tr | 10,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,90 Tr | -60,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,00 Tr | 419,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,40 Tr | 1.394,95% |
Dòng tiền tự do | -131,15 Tr | -218,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.533