Trang chủWENDT • NSE
add
Wendt (India) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
12.637,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12.237,60 ₹ - 12.695,35 ₹
Phạm vi một năm
10.401,00 ₹ - 18.033,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,12 T INR
Số lượng trung bình
355,00
Tỷ số P/E
62,68
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,00 Tr | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 255,70 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | 82,20 Tr | -14,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,39 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,18 Tr | -17,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 24,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,20 Tr | -14,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
378