Trang chủWG • LON
add
John Wood Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
62,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
61,50 GBX - 64,40 GBX
Phạm vi một năm
46,02 GBX - 213,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
436,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 182,25 Tr | 13,16% |
Thu nhập ròng | -492,35 Tr | -3.260,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,92 | -3.463,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,65 Tr | -173,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,40 Tr | 4,93% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -10,90% |
Tổng nợ | 4,29 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,35 Tr | -3.260,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 Tr | 92,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,40 Tr | -56,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,95 Tr | 76,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,20 Tr | 144,39% |
Dòng tiền tự do | 281,25 N | -98,77% |
Giới thiệu
John Wood Group plc, commonly known as Wood, is a British multinational engineering and consulting business with headquarters in Aberdeen, Scotland. It is listed on the London Stock Exchange as well as being a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
35.319