Trang chủWGS • NASDAQ
add
GeneDx Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
96,57 $
Mức chênh lệch một ngày
85,60 $ - 95,69 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 98,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T USD
Số lượng trung bình
569,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
META
0,84%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,87 Tr | 44,22% |
Chi phí hoạt động | 55,61 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | -8,31 Tr | 80,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | 86,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 105,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | 92,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,46 Tr | 1,89% |
Tổng tài sản | 408,84 Tr | -2,02% |
Tổng nợ | 204,34 Tr | 25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,31 Tr | 80,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 Tr | 89,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,76 Tr | 71,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,97 Tr | 1.633,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | 102,62% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | 95,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000