Trang chủWHEELS • NSE
add
Wheels India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
693,00 ₹ - 699,70 ₹
Phạm vi một năm
548,00 ₹ - 914,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,94 T INR
Số lượng trung bình
29,90 N
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | -1,65% |
Thu nhập ròng | 250,40 Tr | 147,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 165,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 799,12 Tr | 45,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,00 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,40 Tr | 147,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.511