Trang chủWHRL4 • BVMF
add
Whirlpool SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,03 R$ - 4,35 R$
Phạm vi một năm
3,91 R$ - 4,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T BRL
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
9,85%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 304,59 Tr | -25,66% |
Thu nhập ròng | 342,16 Tr | 172,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | 133,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,15 Tr | 185,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 28,20% |
Tổng tài sản | 9,69 T | 2,07% |
Tổng nợ | 7,18 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,16 Tr | 172,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 954,28 Tr | 2.379,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,89 Tr | -88,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,27 Tr | -259,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,12 Tr | 25,80% |
Dòng tiền tự do | 607,70 Tr | 222,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
8.000