Trang chủWHY • CVE
add
West High Yield (W.H.Y) Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 668,90 N | 27,19% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -74,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -666,40 N | -27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,73 N | 47,11% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 8,08 Tr | 28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 287,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -74,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,49 N | 39,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,58 N | 167,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,08 N | 179,60% |
Dòng tiền tự do | 4,16 N | 130,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web