Trang chủWIL • CVE
add
Wilton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 N | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 368,82 N | -48,01% |
Thu nhập ròng | -366,98 N | 48,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,93 N | 37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -366,35 N | 48,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 180,33% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | 117,27% |
Tổng nợ | 588,35 N | -13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,98 N | 48,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,21 N | -18,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,99 N | -122,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,20 N | -564,05% |
Dòng tiền tự do | -261,59 N | -269,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web