Trang chủWILC • NASDAQ
add
G Willi-Food International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 $
Mức chênh lệch một ngày
15,40 $ - 15,58 $
Phạm vi một năm
8,18 $ - 17,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,35 Tr USD
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,80 Tr | 23,30% |
Chi phí hoạt động | 24,38 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | 20,75 Tr | 323,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | 242,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,52 Tr | 843,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,70 Tr | 2,07% |
Tổng tài sản | 663,26 Tr | 14,54% |
Tổng nợ | 74,47 Tr | 95,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,75 Tr | 323,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,07 Tr | 25,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,05 Tr | -292,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -426,00 N | 96,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,29 Tr | 57,93% |
Dòng tiền tự do | 14,87 Tr | -0,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
207