Trang chủWIRG • IDX
add
Wir Asia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT IDR
Số lượng trung bình
158,25 Tr
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,25 T | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 22,27 T | 19,48% |
Thu nhập ròng | 14,02 T | -20,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -17,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,90 T | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,65 T | -13,01% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 22,93% |
Tổng nợ | 481,12 T | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,02 T | -20,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,58 T | 13,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,56 T | -25,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 585,21 Tr | -90,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,40 T | -657,73% |
Dòng tiền tự do | -55,69 T | -41,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
353