Trang chủWIRX • OTCMKTS
add
Wireless Xcessories Group, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 USD
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,64 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -903,37 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,49 N | — |
Tổng tài sản | 14,49 Tr | — |
Tổng nợ | 7,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,80 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78