Trang chủWMA • CPH
add
WindowMaster International A/S
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,44 kr - 7,44 kr
Phạm vi một năm
3,72 kr - 8,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
110,30 Tr DKK
Số lượng trung bình
20,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,02 Tr | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 40,45 Tr | 2,79% |
Thu nhập ròng | 924,50 N | 121,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 117,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,48 Tr | 362,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 Tr | 219,57% |
Tổng tài sản | 154,72 Tr | 25,82% |
Tổng nợ | 127,03 Tr | 34,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 924,50 N | 121,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 Tr | 1.268,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 871,00 N | -43,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 Tr | 1.572,23% |
Dòng tiền tự do | 4,64 Tr | 729,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
130