Trang chủWMG • KLSE
add
WMG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
368,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
353,07 N
Tỷ số P/E
31,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,57 Tr | -33,35% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 37,75% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -28,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,18 Tr | -26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,52 Tr | 30,84% |
Tổng tài sản | 382,30 Tr | -8,77% |
Tổng nợ | 190,42 Tr | -23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -28,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,67 Tr | -29,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,00 N | 1.718,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | 79,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,98 Tr | 383,90% |
Dòng tiền tự do | 14,43 Tr | -33,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.090