Trang chủWNR • ASX
add
Wingara AG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
63,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 331,94% |
Chi phí hoạt động | 847,85 N | -13,91% |
Thu nhập ròng | -381,75 N | 64,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,00 | 91,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,77 N | 66,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,26 N | -45,22% |
Tổng tài sản | 3,09 Tr | -28,51% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | 32,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,75 N | 64,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,05 N | 51,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,16 N | -100,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,64 N | 97,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -717,84 N | -486,85% |
Dòng tiền tự do | -188,57 N | 67,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2