Trang chủWOEN • OTCMKTS
add
Wolf Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 N USD
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -48,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,74 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,64 N | — |
Tổng tài sản | 1,80 Tr | — |
Tổng nợ | 3,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5.175,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,75 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,59 N | — |
Dòng tiền tự do | -106,61 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
12