Trang chủWRK • ASX
add
WRKR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
548,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 Tr | 47,09% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | -539,08 N | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,87 | 55,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,50 N | 168,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -52,86% |
Tổng tài sản | 55,15 Tr | 16,97% |
Tổng nợ | 46,34 Tr | 33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,08 N | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,90 N | 232,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,24 N | -110,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,16 N | -54,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,19 N | 83,99% |
Dòng tiền tự do | 347,87 N | 192,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web