Trang chủWTE • TSE
add
Westshore Terminals Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,82 $
Mức chênh lệch một ngày
21,60 $ - 21,96 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 29,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T CAD
Số lượng trung bình
67,42 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
6,89%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,50 Tr | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | 34,02 Tr | 2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,87 | -0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 3,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,62 Tr | 10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,26 Tr | -9,88% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 30,45% |
Tổng nợ | 1,06 T | 72,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,02 Tr | 2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,19 Tr | 100,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,32 Tr | -172,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,98 Tr | -16,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,89 Tr | 96,91% |
Dòng tiền tự do | 10,79 Tr | -67,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423