Trang chủWTK • KLSE
add
W T K Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
221,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
119,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,56 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 13,59 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | -75,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -76,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,26 Tr | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,78 Tr | -5,80% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 8,14% |
Tổng nợ | 672,11 Tr | 19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | -75,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,67 Tr | 245,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,91 Tr | -171,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,60 Tr | -300,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,77 Tr | -150,68% |
Dòng tiền tự do | 33,80 Tr | 394,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.328