Trang chủWTN • WSE
add
Wittchen SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,60 zł - 21,00 zł
Phạm vi một năm
19,50 zł - 36,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
381,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
24,35 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
17,16%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,28 Tr | -9,99% |
Chi phí hoạt động | 57,32 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | -49,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | -44,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,33 Tr | -36,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 Tr | -31,65% |
Tổng tài sản | 354,59 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 177,66 Tr | 21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | -49,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,44 Tr | -164,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 41,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | 66,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,97 Tr | -166,41% |
Dòng tiền tự do | -82,16 Tr | -47,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
425