Trang chủXCH • NASDAQ
add
XCHG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 30,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,47 Tr USD
Số lượng trung bình
889,50 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | -26,28% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | 49,25% |
Thu nhập ròng | -951,16 N | -146,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | -163,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -875,00 N | -141,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,26 Tr | 231,84% |
Tổng tài sản | 44,01 Tr | 61,67% |
Tổng nợ | 24,56 Tr | 67,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -951,16 N | -146,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
165