Trang chủXFLS • OTCMKTS
add
Xfuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,34 USD
Số lượng trung bình
15,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,69 N | 33,12% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 949,50 N | — |
Tổng nợ | 6,84 Tr | 31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | 5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web