Trang chủXHLD • NASDAQ
add
TEN Holdings Inc
0,57 $
Trước giờ mở cửa:(10,25%)+0,058
0,63 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 06:32:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 8,54 $
Số lượng trung bình
611,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,00 N | -32,19% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | -973,00 N | -140,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,87 | -255,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -885,00 N | -120,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,00 N | — |
Tổng tài sản | 6,08 Tr | — |
Tổng nợ | 6,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -748,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,00 N | -140,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,00 N | -93,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,00 N | -22,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 168,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,00 N | 165,05% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37