Trang chủXL • KLSE
add
XL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
226,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,03 Tr | 174,39% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -9,89% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 189,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | 5,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | 113,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | 16,27% |
Tổng tài sản | 203,79 Tr | 21,90% |
Tổng nợ | 7,26 Tr | -22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 189,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,00 N | -104,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 Tr | 109,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -112,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,00 N | 52,94% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 85,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
100