Trang chủXRI • CNSX
add
Xcite Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,72 N | 53,70% |
Thu nhập ròng | -303,20 N | -50,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 N | -95,51% |
Tổng tài sản | 385,28 N | -6,96% |
Tổng nợ | 412,25 N | 121,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -557,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,20 N | -50,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,33 N | -116,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,90 N | 1.239,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 N | 103,09% |
Dòng tiền tự do | 92,86 N | 228,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web