Trang chủXRTX • NASDAQ
add
XORTX Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
196,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 607,32 N | -45,31% |
Thu nhập ròng | -587,01 N | 55,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,24 N | 45,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -54,61% |
Tổng tài sản | 3,85 Tr | -42,01% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 210,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -587,01 N | 55,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -751,85 N | 29,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,18 N | -217,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,24 N | -33,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -777,72 N | 28,97% |
Dòng tiền tự do | -304,05 N | 30,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3