Trang chủXSI • FRA
add
Sanyo Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 €
Mức chênh lệch một ngày
23,80 € - 23,80 €
Phạm vi một năm
22,40 € - 26,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
91,90 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,38 T | -7,40% |
Chi phí hoạt động | 6,07 T | -1,80% |
Thu nhập ròng | -1,46 T | -201,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | -209,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 T | 20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,82 T | 0,03% |
Tổng tài sản | 187,11 T | -10,53% |
Tổng nợ | 47,98 T | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 T | -201,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 T | -59,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | 42,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,00 Tr | 64,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,00 Tr | -86,20% |
Dòng tiền tự do | 1,87 T | -57,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
2.042