Trang chủXTGLOBAL • NSE
add
Xtglobal Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,61 ₹ - 43,88 ₹
Phạm vi một năm
38,00 ₹ - 56,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T INR
Số lượng trung bình
109,05 N
Tỷ số P/E
53,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,07 Tr | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 373,12 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | 27,12 Tr | -46,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -38,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,75 Tr | -25,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,81 Tr | -23,94% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -2,61% |
Tổng nợ | 538,44 Tr | -25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,12 Tr | -46,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
500