Trang chủXTRRF • OTCMKTS
add
Comet Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,44 N | -22,15% |
Thu nhập ròng | 50,46 N | 46,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,56 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 136,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 17,69% |
Tổng tài sản | 7,28 Tr | 10,91% |
Tổng nợ | 593,44 N | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,46 N | 46,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,36 N | 127,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -608,33 N | -10,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,96 N | 3,13% |
Dòng tiền tự do | -282,86 N | -41,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web