Trang chủXWEL • NASDAQ
add
Xwell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr USD
Số lượng trung bình
179,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 Tr | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | 39,86% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | 58,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,40 | 63,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | -41,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 Tr | -38,69% |
Tổng tài sản | 33,78 Tr | -24,16% |
Tổng nợ | 18,96 Tr | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | 58,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | 19,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 Tr | -61,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 803,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 32,04% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | 7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
302