Trang chủXZ5 • FRA
add
Nordrest Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 €
Mức chênh lệch một ngày
9,64 € - 9,64 €
Phạm vi một năm
8,99 € - 11,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,05 Tr | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 90,98 Tr | 16,30% |
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | 6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,83 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,76 Tr | -24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 622,02 Tr | — |
Tổng nợ | 511,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | 6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,23 Tr | -167,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | -25,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,98 Tr | 204,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,06 Tr | -196,06% |
Dòng tiền tự do | -42,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.375