Trang chủY3K • FRA
add
Pulsar Helium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 1,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 139,30% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 312,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 1,92% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 15,32% |
Tổng nợ | 4,98 Tr | 361,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -175,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 83,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 312,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -121,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | -25,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,60 N | -133,29% |
Dòng tiền tự do | -314,17 N | 5,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2