Trang chủY8E • SGX
add
Samurai 2K Aerosol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
108,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,34 Tr | 17,47% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | -28,09% |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -460,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,47 | -407,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 Tr | 90,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,55 Tr | 10,51% |
Tổng tài sản | 130,19 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 62,64 Tr | 26,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -460,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 160,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 21,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,50 N | -12,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,00 N | 114,69% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | 441,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
96