Trang chủYCQH • OTCMKTS
add
YCQH Agricultural Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,50 Tr USD
Số lượng trung bình
13,69 N
Tỷ số P/E
346,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,22 N | -80,38% |
Thu nhập ròng | -25,22 N | 59,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 N | -76,82% |
Tổng tài sản | 323,22 N | 23,17% |
Tổng nợ | 493,12 N | -15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -169,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,22 N | 59,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,52 N | 74,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,42 N | -49,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,00 | 99,84% |
Dòng tiền tự do | 705,00 | 102,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Nhân viên
9